--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia bộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia bộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia bộc
+
(từ cũ; nghĩa cũ) House servant
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
gia bộc
:
(từ cũ; nghĩa cũ) House servant
+
drawing-pad
:
tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ
+
drench
:
liều thuốc (cho súc vật)
+
già làng
:
Village patriarch
+
bá chủ
:
Suzerain, dominatormột quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnha country under the suzerainty of its powerful neighbourquyền bá chủsuzerainty, domination, hegemonynuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giớito nurture the wild ambition of world hegemony